Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈkenteŋ/
  • Tách âm: Гэн‧дэн (2 âm tiết)

Danh từ riêng

sửa

Гэндэн (Genden)

  1. Một tên dành cho nam