Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈkʊŋkaːtɔrt͡ɕ/
  • Tách âm: Гун‧гаа‧дорж (3 âm tiết)

Danh từ riêng

sửa

Гунгаадорж (Gungaadorž)

  1. Một tên dành cho nam