Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈkɔmp/
  • Tách âm: Гом‧бо (2 âm tiết)

Danh từ riêng

sửa

Гомбо (Gombo)

  1. Một tên dành cho nam