Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈkantʰɵks/
  • Tách âm: Ган‧төгс (2 âm tiết)

Danh từ riêng

sửa

Гантөгс (Gantögs)

  1. Một tên dành cho nam