Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈkant͡sɔrik/
  • Tách âm: Ган‧зо‧риг (3 âm tiết)

Danh từ riêng

sửa

Ганзориг (Ganzorig)

  1. Một tên dành cho nam