Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈkampatʰ/
  • Tách âm: Ган‧бат (2 âm tiết)

Danh từ riêng

sửa

Ганбат (Ganbat)

  1. Một tên dành cho nam