Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈpʲampatɔrt͡ɕ/
  • Tách âm: Бям‧ба‧дорж (3 âm tiết)

Danh từ riêng

sửa

Бямбадорж (Bjambadorž)

  1. Một tên dành cho nam