Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈpʊmt͡sʰent/
  • Tách âm: Бум‧цэнд (2 âm tiết)

Danh từ riêng

sửa

Бумцэнд (Bumcend)

  1. Một tên dành cho nam