Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈpɔtoː/
  • Tách âm: Бо‧доо (2 âm tiết)

Danh từ riêng

sửa

Бодоо (Bodoo)

  1. Một tên dành cho nam