Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈpajaskaɮaŋ/
  • Tách âm: Ба‧яс‧га‧лан (4 âm tiết)

Danh từ riêng

sửa

Баясгалан (Bajasgalan)

  1. Một tên dành cho nam