Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈpajart͡ɕaw̜xɮaŋ/
  • Tách âm: Ба‧яр‧жавх‧лан (4 âm tiết)

Danh từ riêng

sửa

Баяржавхлан (Bajaržavxlan)

  1. Một tên dành cho nam