Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈpatʰʊɮk/
  • Tách âm: Бат‧тул‧га (3 âm tiết)

Danh từ riêng

sửa

Баттулга (Battulga)

  1. Một tên dành cho nam