Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈpaɣaβant/
  • Tách âm: Ба‧га‧бан‧ди (4 âm tiết)

Danh từ riêng

sửa

Багабанди (Bagabandi)

  1. Một tên dành cho nam