Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈaɮtʰantʰʊɮk/
  • Tách âm: Ал‧тан‧тул‧га (4 âm tiết)

Danh từ riêng

sửa

Алтантулга (Altantulga)

  1. Một tên dành cho nam