Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
πίτσα
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Hy Lạp
1.1
Chuyển tự
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Hy Lạp
sửa
μια
πίτσα
– một chiếc bánh pizza.
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
: pítsa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpi.t͡sa/
Danh từ
sửa
πίτσα
gc
(
số nhiều
πίτσες
)
Bánh
pizza
.