Tiếng Hy Lạp

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Hy Lạp Đông La Mã [Mục từ gì?] < tiếng Hy Lạp cổ λαμβάνω (lambánō). Từ sinh đôi với λαμβάνω (lamváno).

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /laˈve.no/
  • Tách âm: λα‧βαί‧νω

Động từ

sửa

λαβαίνω (lavaíno) (quá khứ έλαβα, bị động —)

  1. (thông tục hoặc văn chương) (không phổ biến) Dạng thay thế của λαμβάνω (lamváno)

Ghi chú sử dụng

sửa

Chia động từ

sửa

Bản mẫu:el-conjug-subcat