Tiếng Việt trung cổ

sửa

Tính từ

sửa

ſâu nhiẹm

  1. sâu nhiệm.
    nói ra ſự ſâu nhiẹm ếy
    nói ra sự sâu nhiệm ấy

Hậu duệ

sửa
  • Tiếng Việt: sâu nhiệm

Tham khảo

sửa