Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
điện táng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗiə̰ʔn
˨˩
taːŋ
˧˥
ɗiə̰ŋ
˨˨
ta̰ːŋ
˩˧
ɗiəŋ
˨˩˨
taːŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗiən
˨˨
taːŋ
˩˩
ɗiə̰n
˨˨
taːŋ
˩˩
ɗiə̰n
˨˨
ta̰ːŋ
˩˧
Động từ
sửa
điện táng
Hoả táng
bằng
điện áp
cao.
Tiến hành
điện táng
người đã khuất.