Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
điêu ngoa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗiəw
˧˧
ŋwaː
˧˧
ɗiəw
˧˥
ŋwaː
˧˥
ɗiəw
˧˧
ŋwaː
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗiəw
˧˥
ŋwa
˧˥
ɗiəw
˧˥˧
ŋwa
˧˥˧
Tính từ
sửa
điêu ngoa
Cố tình nói sai sự thật, để lừa dối.
Ăn nói
điêu ngoa
.
Đồng nghĩa
sửa
刁訛