Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đồ đệ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗo̤
˨˩
ɗḛʔ
˨˩
ɗo
˧˧
ɗḛ
˨˨
ɗo
˨˩
ɗe
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗo
˧˧
ɗe
˨˨
ɗo
˧˧
ɗḛ
˨˨
Danh từ
sửa
đồ đệ
(
Từ cũ
)
Học trò
của một thầy.
Đồ đệ
Trư Bát Giới.