Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗo̤˨˩ ɗḛʔ˨˩ɗo˧˧ ɗḛ˨˨ɗo˨˩ ɗe˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗo˧˧ ɗe˨˨ɗo˧˧ ɗḛ˨˨

Danh từ sửa

đồ đệ

  1. (Từ cũ) Học trò của một thầy.
    Đồ đệ Trư Bát Giới.