đại đăng khoa
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗa̰ːʔj˨˩ ɗaŋ˧˧ xwaː˧˧ | ɗa̰ːj˨˨ ɗaŋ˧˥ kʰwaː˧˥ | ɗaːj˨˩˨ ɗaŋ˧˧ kʰwaː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗaːj˨˨ ɗaŋ˧˥ xwa˧˥ | ɗa̰ːj˨˨ ɗaŋ˧˥ xwa˧˥ | ɗa̰ːj˨˨ ɗaŋ˧˥˧ xwa˧˥˧ |
Định nghĩa
sửađại đăng khoa
- Thi đỗ. (Lấy vợ gọi là tiểu đăng khoa. ).
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "đại đăng khoa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)