Khác biệt giữa bản sửa đổi của “bông”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: hu:bông
dịch
Dòng 45:
#: ''Chăn '''bông'''.''
#: ''Áo '''bông'''.''
# [[chất|Chất]] [[tơi]] [[xốp]] như bông.
#: ''Ruốc '''bông'''.''
# [[cụm|Cụm]] [[hoa]] gồm nhiều hoa không [[cuống]] [[mọc]] [[dọc]] trên một [[cán]] hoa [[chung]]; [[tập hợp]] gồm nhiều [[quả]] (mà [[thông thường]] gọi là [[hạt]]) [[phát triển]] từ một cụm hoa như thế.
#: '''''Bông''' kê.''
Hàng 73 ⟶ 71:
 
{{-trans-}}
; Hoa
; cây thân cỏ hay cây nhỡ
{{đầu}}
* {{eng}}: [[flower]]
* {{nld}}: [[bloem]] {{mfnl-de}}
* {{rus}}: [[цветок]] {{m}} (''cvetók''), [[цвет]] {{m}} (''cvet'')
{{giữa}}
Hàng 82 ⟶ 80:
* {{spa}}: [[flor]] {{f}}
{{cuối}}
; chấtChất sợi
 
; chất sợi
{{đầu}}
* {{eng}}: [[cotton]]
* {{nld}}: [[katoen]] {{nnl-het}}
* {{rus}}: [[вата]] {{f}} (''váta''), [[хлопок]] {{m}} (''hlópok'')
{{giữa}}
* {{fra}}: [[coton]] {{m}}
* {{spa}}: [[algodón]] {{m}}
{{cuối}}
; Cây thân cỏ hay cây nhỡ, lá hình chân vịt, hoa màu vàng, quả già chứa xơ trắng, dùng để kéo thành sợi vải.
{{đầu}}
:*{{nld}}: [[katoenplant]] {{nl-de}}
{{giữa}}
{{cuối}}
; Cụm hoa gồm nhiều hoa không cuống mọc dọc trên một cán hoa chung; tập hợp gồm nhiều quả (mà thông thường gọi là hạt) phát triển từ một cụm hoa như thế.
{{đầu}}
{{giữa}}
{{cuối}}
; Từ dùng để chỉ từng cái hoa; đoá.
{{đầu}}
{{giữa}}
{{cuối}}
; Hoa tai.
{{đầu}}
:*{{nld}}: [[oorring]] {{nl-m}}, [[oorbel]] {{nl-de}}
{{giữa}}
{{cuối}}
; Giấy nợ ngắn hạn do các cơ quan tín dụng hoặc cá nhân phát ra.
{{đầu}}
{{giữa}}
{{cuối}}
; Phiếu cấp phát để mua hàng.
{{đầu}}
:*{{nld}}: [[bon]] {{nl-m}}
{{giữa}}
{{cuối}}
; Bản in thử để sửa.
{{đầu}}
:*{{nld}}: [[proefprint]] {{nl-m}}
{{giữa}}
{{cuối}}
 
{{-adj-}}
'''bông'''
# [[chất|Chất]] [[tơi]] [[xốp]] như bông.
#: ''Ruốc '''bông'''.''
{{-trans-}}
{{đầu}}
{{giữa}}
{{cuối}}
 
Hàng 97 ⟶ 135:
# {{term|Khẩu ngữ}} [[đùa|Đùa]] [[vui]] bằng [[lời]] [[nói]].
#: ''Nói '''bông'''.''
{{-trans-}}
{{đầu}}
:*{{nld}}: [[grappen]]
{{giữa}}
{{cuối}}
 
{{-ref-}}