Khác biệt giữa bản sửa đổi của “таскать”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Corrections... |
n Corrections... |
||
Dòng 10:
# (обувь) đi [[mãi]], [[lê]] [[mãi]], [[kéo lê]] [[mãi]]
#:''он уж<u>е</u> три г<u>о</u>да '''таск<u>а</u>ть<u>а</u>ет''' этот кост<u>ю</u>м ''— ông ta mặc mãi bộ quấn áo đó đã ba năm trời rồi
#
#:'''''таск<u>а</u>ть''' письм<u>о</u> воен. карм<u>а</u>не ''— thường đem theo [đem theo mãi] bức thư trong túi
#
#:'''''таск<u>а</u>ть''' ког<u>о</u>-л. за вол<u>о</u>сы ''— giật (bấu) tóc ai
#:'''''таск<u>а</u>ть''' ког<u>о</u>-л. за <u>у</u>ши ''— xách (beo, béo, véo) tai ai
|