Khác biệt giữa bản sửa đổi của “проваливаться”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Corrections... |
n Corrections... |
||
Dòng 10:
# {{coll}}(терпеть ''неудачу) ''— [[sụp]] đổ, [[sập]] đổ, [[thất bại]], [[phá sản]]
# {{coll}}(о ''подпольной огранизации) ''— bị [[lộ]], [[bại lộ]], [[vỡ lở]], bị [[vỡ]]
#
# (на ''выборах) ''— #
#:''как скволь з<u>е</u>млю провал<u>и</u>лся ''— biến mất, mất tiệt, mất biệt tăm biệt tích, biến mất như độn thổ
|