Khác biệt giữa bản sửa đổi của “проваливаться”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Corrections...
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Corrections...
Dòng 10:
# {{coll}}(терпеть ''неудачу) ''— [[sụp]] đổ, [[sập]] đổ, [[thất bại]], [[phá sản]]
# {{coll}}(о ''подпольной огранизации) ''— bị [[lộ]], [[bại lộ]], [[vỡ lở]], bị [[vỡ]]
#:''разг. ''— {{coll}}(на ''экзамене) ''— [thi] [[hỏng]], [thi] [[trượt]], [[hỏng thi]], [[trượt]] [[thi]], [[rớt; ]]
# (на ''выборах) ''— không [[trúng cử]], [[thất cử]]
#:''разг. ''— {{coll}}(исчезать) [[biến]] [[mất]]
#:''как скволь з<u>е</u>млю провал<u>и</u>лся ''— biến mất, mất tiệt, mất biệt tăm biệt tích, biến mất như độn thổ