Khác biệt giữa bản sửa đổi của “шипеть”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Corrections... |
n Corrections... |
||
Dòng 7:
# (о напитке) [[sủi bọt]].
# (призывать к тишине) [[suỵt]], [[xuỵt]].
#
# (выражать ''не удовольствие) ''— {{-ref-}}
|