Khác biệt giữa bản sửa đổi của “чистить”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Corrections... |
n Corrections... |
||
Dòng 16:
# (колодец и т. п) [[thau]].
#:'''''ч<u>и</u>стить''' дно рек<u>и</u> ''— nạo (vét, nạo vét) đáy sông
#:''перен.
#:''перен.
{{-ref-}}
|