Khác biệt giữa bản sửa đổi của “quality”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Ajoute: ru:quality |
n Corrections... |
||
Dòng 14:
# [[phẩm chất|Phẩm chất]] [[ưu tú]], [[tính chất]] [[hảo hạng]].
#: ''to have '''quality''''' — ưu tú, hảo hạng, tốt lắm
# [[đặc tính|Đặc tính]], [[nét]] [[đặc biệt]]
# [[năng lực]], [[tài năng]]. #: ''to give a taste of one's '''quality''''' — tỏ rõ năng lực của mình, cho thấy tài năng của mình
# [[đức tính|Đức tính]], [[tính]] [[tốt]].
|