Khác biệt giữa bản sửa đổi của “met”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Ajoute: es:met |
n Corrections... |
||
Dòng 32:
#: ''to meet a demand'' — thoả mãn một yêu cầu
#: ''to meet the case'' — thích ứng
# [[nhận|Nhận]], [[tiếp nhận]]
# [[chịu]] đựng, [[cam chịu]]. #: ''he '''met''' his reward'' — anh ấy nhận phần thưởng
#: ''to meet one's end (death)'' — chết, nhận lấy cái chết
Hàng 61 ⟶ 62:
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Anh]]▼
[[Thể loại:Động từ tiếng Anh]]
▲[[Thể loại:Tính từ tiếng Anh]]
[[de:met]]
|