Khác biệt giữa bản sửa đổi của “go”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Addition of the pronounciation file in en
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Corrections...
Dòng 10:
'''go''' {{plur}} goes {{IPA|/ˈɡoʊ/}}
# Sự đi.
# [[sức sống|Sức sống]];
# [[nhiệt tình]], sự [[hăng hái]].
#: ''full of '''go''''' — đầy sức sống; đầy nhiệt tình
# Sự [[thử]] (làm gì).
Hàng 18 ⟶ 19:
#: ''to succeed at the first '''go''''' — làm lần đầu đã thành công ngay
#: ''to blow out all the candles at one '''go''''' — thổi một cái tắt hết các cây nến
# [[khẩu phần|Khẩu phần]], [[suất]] (đồ ăn);
# [[cốc]], [[chén]], [[hớp]] (rượu).
#: ''to have another '''go''''' — lấy thêm một suất ăn nữa, uống thêm một chén rượu nữa
# {{term|Thông tục}} [[việc|Việc]] [[khó xử]], [[việc]] [[rắc rối]].
Hàng 60 ⟶ 62:
#: ''the machine goes by electricity'' — máy chạy bằng điện
#: ''to set an engine going'' — cho máy chạy
# Điểm đánh (đồng hồ, chuông, kẻng);
# [[nổ]] (súng, pháo... ).
#: ''the clock has just gone three'' — đồng hồ vừa điểm ba giờ
# Ở vào [[tình trạng]], [[sống]] trong [[tình trạng]]...
Hàng 74 ⟶ 77:
#: ''the bridge might '''go''' under such a weight'' — nặng thế cầu có thể gãy
#: ''bank goes'' — ngân hàng vỡ nợ
# [[diễn|Diễn]] [[ra]], [[xảy ra]], [[tiếp diễn]], [[tiến hành]], [[diễn biến]];
# [[kết quả]].
#: ''how does the affair '''go'''?'' — công việc tiến hành ra sao?
#: ''the play went well'' — vở kịch thành công tốt đẹp
Hàng 88 ⟶ 92:
#: ''to '''go''' so far so to say...'' — nói đến mức là...
#: ''what he say true as for as it goes'' — trong chừng mức nào đó thì điều anh nói là đúng
# [[trả|Trả]] (giá... );
# [[tiêu]] vào (tiền... );
# [[bán]].
#: ''to '''go''' as for as 100 đ'' — đã trả tới 100 đồng
#: ''all her pocket-money goes in books'' — có bao nhiêu tiền tiêu vặt là cô ta mua sách hết
Hàng 96 ⟶ 102:
#: ''the house went to the elder son'' — cái nhà thuộc về người con lớn
#: ''the price went to the winner'' — giải thưởng thuộc về phần người thắng
# Được [[biết]], được [[thừa nhận]];
# [[truyền]] đi, [[nói]], [[truyền miệng]].
#: ''as the story goes'' — như người ta nói, có chuyện rằng
#: ''it goes without saying'' — khỏi phải nói, tất nhiên là có, cố nhiên là
# [[hợp|Hợp]] [[nhịp]] điệu;
# [[phổ]] theo (thơ, nhạc... ).
#: ''to '''go''' to the tune of...'' — phổ theo điệu...