Khác biệt giữa bản sửa đổi của “bred”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Corrections... |
|||
Dòng 7:
{{-verb-}}
'''bred''' ''(bất qui tắc) ngoại động từ bred''
# [[gây giống|Gây giống]]
# [[chăn nuôi]]. #: ''to breed horses'' — gây giống ngựa, chăn nuôi ngựa
# [[nuôi dưỡng|Nuôi dưỡng]], [[chăm sóc]]
# [[dạy dỗ]] # [[giáo dục]]. #: ''to be bread [to be] a doctor'' — được nuôi ăn học thành bác sĩ
# gây ra, phát sinh ra.
Hàng 30 ⟶ 33:
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Anh]]
|