Khác biệt giữa bản sửa đổi của “seal”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Ajoute: fi |
n Corrections... |
||
Dòng 23:
# [[cái|Cái]] để [[xác]] định, [[cái]] để [[bảo]] đảm.
#: '''''seal''' of love'' — cái hôn; sự đẻ con (xác định, bảo đảm tình yêu)
# [[xi|Xi]], [[chì]] (để gắn, đóng dấu)
# [[cái]] [[bịt]]. #: ''vacuum '''seal''''' — xì chân không
#: ''labyrinh '''seal''''' — cái bịt kiểu đường rối
Hàng 46 ⟶ 47:
# [[chính thức|Chính thức]] [[chọn]], [[chính thức]] [[công nhận]].
#: ''sealed pattern'' — quy cách đã được công nhận; kiểu mẫu đã được công nhận
# [[gắn|Gắn]] (vật gì) vào [[tường]]
# [[giữ]] (cái gì) ở một [[nơi]] [[kín]]. {{-expr-}}
Hàng 54 ⟶ 56:
{{R:FVDP}}
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:
[[ang:seal]]
|