Khác biệt giữa bản sửa đổi của “gây”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
MO47BWL9ROSKNOOMRONA Thẻ: Soạn thảo trực quan Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
n Đã lùi lại sửa đổi của 2001:E68:4429:58AF:ACD7:AC49:E254:F2B9 (Thảo luận) quay về phiên bản cuối của HydrizBot Thẻ: Lùi tất cả |
||
Dòng 1:
{{-vie-}}
{{-pron-}}
{{vie-pron|gây}}
{{-nôm-}}
{{top}}
*[[㧡]]: [[cài]], [[gây]]
*[[𥶂]]: [[ghi]], [[gây]]
*[[𢲧]]: [[gây]]
*[[𨠳]]: [[gây]]
*[[𨡨]]: [[gây]]
*[[磋]]: [[tha]], [[gây]], [[xoay]], [[xây]]
{{mid}}
*[[𦟍]]: [[gây]]
*[[垓]]: [[cai]], [[gây]], [[gay]]
*[[掑]]: [[rì]], [[cày]], [[cài]], [[ghì]], [[ghè]], [[ghi]], [[kều]], [[gài]], [[gây]], [[gầy]], [[kể]], [[kề]], [[kè]], [[kì]], [[cời]], [[gãi]]
*[[咳]]: [[cay]], [[hãy]], [[gây]], [[hỡi]], [[gay]], [[khái]], [[hài]]
*[[𨢟]]: [[cay]], [[gây]]
{{bottom}}
{{-paro-}}
{{đầu}}
:* [[gãy]]
:* [[gay]]
:* [[gáy]]
:* [[gầy]]
{{giữa}}
:* [[gảy]]
:* [[gay]]
:* [[gạy]]
:* [[gậy]]
{{cuối}}
{{-adj-}}
'''gây'''
# [[nói|Nói]] [[món]] ăn có nhiều [[mỡ]] quá, và có mùi hôi.
#: ''Mỡ bò '''gây''' lắm, không ăn được.''
{{-verb-}}
'''gây'''
# Làm cho [[phát]] [[ra]]; [[Sinh]] [[ra]].
Hàng 44 ⟶ 45:
#: '''''Gây''' vốn.''
{{-trans-}}
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}}
Dòng 53:
[[Thể loại:Tính từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]
|