Khác biệt giữa bản sửa đổi của “aan”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tạo trang mới với nội dung “{{-nld-}} {{-prep-}} '''aan''' # {{l|vi|cho}}, ''giới từ chỉ bổ ngữ gián tiếp'' #: ''Ze heeft de telefoon '''aan''' haar ouders gegeven.'' #:…”
 
n bản mẫu "nld-pos"
Dòng 1:
{{-nld-}}
{{-prep-}}
{{nld-prep}}
'''aan'''
# {{l|vi|cho}}, ''giới từ chỉ bổ ngữ gián tiếp''
#: ''Ze heeft de telefoon '''aan''' haar ouders gegeven.''
Dòng 12:
 
{{-adverb-}}
{{nld-adv}}
'''aan'''
# đang {{l|vi|mặc}}
#: ''Je broer heeft een lelijk hemd '''aan'''.''
Dòng 18:
 
{{-adj-}}
{{nld-adj|-|-}}
'''aan'''
# đang {{l|vi|bật}}
#: ''Het licht is '''aan'''.''