Khác biệt giữa bản sửa đổi của “het”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 29:
'''het'''
# {{l|vi|nó}}; ''đại từ ngôi thứ ba số ít giống trung''
#: ''Hier hebt u een glas, een deksel om '''het''' toe te doen en een rietje om '''er'''uit te drinken.''
#:: Đây bạn có ly, nắp để đóng '''no''' và ống hút để uống [từ '''no'''].
# ''đại từ không ngôi, chỉ tời tiết, hậu khí, nhiệt độ…''
#: '''''Het''' regent.'' — '''Trời''' mưa.
#: '''''Het''' is hier warm.'' — Nóng đây.
#: ''Ik heb '''het''' koud.'' — Tôi thấy lạnh.
{{-usage-}}
Khi từ ''het'' được sử dụng với giới từ thì nó thành ''{{l|nl|er}}'' liên kết với giới từ, ví dụ như: ''{{l|nl|van}}'' + ''het'' → ''{{l|nl|ervan}}''.
{{-rel-}}
|