Khác biệt giữa bản sửa đổi của “sell”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 17:
# [[bán|Bán]], [[đổi]] ([[hàng hoá]]) để lấy [[tiền]]; [[chuyển]] [[giao]], [[trao tay]], [[trao đổi]], [[chuyển]], [[trao]], [[giao]] cái gì đó để lấy [[tiền]].
#: ''They had '''sold''' the car.'' — Bọn họ đã bán mất chiếc xe hơi rồi.
#: ''The family business had been '''sold off'''.'' — Việc làm ăn của cả gia đình đã được bán lại (một cách rất rẻ, rất bèo).▼
#: ''I was trying to '''sell''' him my butterfly collection.'' — Tôi đã từng cố bán cho ông ta bộ sưu tập bướm của mình.
#: ''Goods that '''sell''' well.'' — Hàng hoá bán chạy lắm.
Hàng 39 ⟶ 38:
{{-expr-}}
* '''to sell off''': [[bán
▲
* '''to sell out''': [[bán rẻ|Bán rẻ]] [[hết]] (hàng còn lại, hàng dự trữ), [[bán tống]] [[bán tháo]].▼
* '''to sell for''': [[bán|Bán]] cái gì đó với giá bao nhiêu
*: ''These antiques of the future '''sell for''' about £375.'' — Mấy cái món đồ cũ được bán tầm khoảng 375 £.
▲* '''to sell out of''': [[bán
*: ''They had nearly '''sold out of''' the initial run of 75,000 copies.'' — Họ gần như đã bán hết 75,000 bản phô-tô đầu tiên (gốc).
* '''to sell out''': Được [[bán]] [[hết]], [[bán]] [[sạch]]
*: ''It was clear that the performances would not '''sell out'''.'' — Rõ ràng là buổi diễn sẽ không bán hết vé được đâu.
* '''to sell up''': [[bán|Bán]] [[hàng hoá]] (của người mắc nợ bị phá sản).
* '''to sell down the river''': [[phản bội|Phản bội]], [[phản]] [[dân]] [[hại]] [[nước]].
|