Khác biệt giữa bản sửa đổi của “écart”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi |
|||
Dòng 9:
'''écart''' {{m}} {{IPA|/e.kaʁ/}}
# Độ [[cách]], [[khoảng cách]]; [[sự]] [[chênh lệch]].
#: ''Augmenter
#: '''''écart''' entre le prix de revient et le prix de vente'' — chênh lệch giữa giá thành và giá bán
#: ''Les '''écarts''' de température'' — khoảng cách biến đổi nhiệt độ
Dòng 17:
#: ''Des '''écarts''' de conduite'' — những lầm lạc trong cách ăn ở
# [[xóm|Xóm]] [[hẻo lánh]], [[chòm]] [[hẻo lánh]].
#: ''à
#: ''Vivre à
#: ''A
#: ''Se tenir à
#: ''Grand '''écart''''' — thế xoạc chân sát đất (vũ)
#: ''Mettre à
{{-ant-}}
|