Khác biệt giữa bản sửa đổi của “медь”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Corrections... |
n Corrections... |
||
Dòng 6:
#:''жёлтая '''медь''' ''— đồng vàng
#:''кр<u>а</u>сная '''медь''' ''— đồng đỏ
#
#:''собир. разг. ''— (медные ''деньги) ''— tiền đồng
|