Khác biệt giữa bản sửa đổi của “уродливый”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
nKhông có tóm lược sửa đổi
 
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Corrections...
Dòng 6:
:'''''уродливый''' нар<u>я</u>д ''— quần áo xấu xí
:''перен. ''— (искажённый, ''извращённый) ''— quái gở, kỳ quái, kỳ quặc, kỳ cục, méo mó
:'''''ур<u>о</u>дливыйоедливое''' воспит<u>а</u>ние ''— [sự] giáo dục kỳ quặc
:''приним<u>а</u>ть '''ур<u>о</u>дливыйыедливые''' ф<u>о</u>рмв ''— có hình thù quái gở
 
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
 
 
[[Thể loại:Tính từ tiếng Nga]]