Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Khác biệt giữa bản sửa đổi của “bank”
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Duyệt lịch sử tương tác
← Thay đổi trước
Thay đổi sau →
Nội dung được xóa
Nội dung được thêm vào
Trực quan
Mã wiki
Phiên bản lúc 17:17, ngày 30 tháng 3 năm 2010
sửa đổi
Interwicket
(
thảo luận
|
đóng góp
)
338.402
sửa đổi
n
iwiki +
is:bank
← Thay đổi trước
Phiên bản lúc 14:34, ngày 12 tháng 6 năm 2010
sửa đổi
lùi lại
27.3.0.166
(
thảo luận
)
Tẩy trống
Thay đổi sau →
Dòng 1:
{{-eng-}}
{{-pron-}}
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/ˈbæŋk/}}
{{pron-audio
|place=Hoa Kỳ <!-- Feel free to precise the city or the area -->
|file=En-us-bank.ogg
|pron=ˈbæŋk}}
{{-noun-}}
'''bank''' {{IPA|/ˈbæŋk/}}
# Đê, [[gờ]], ụ (đất, đá).
# [[bờ|Bờ]] (sông, hồ, kênh, lạch, ruộng... ).
# Đống.
#: ''big banks of snow'' — những đống tuyết lớn
# [[bãi|Bãi]] [[ngầm]] (ở đáy sông).
# Sự [[nghiêng]] [[cánh]] (máy bay); sự [[nghiêng]] [[sang]] một [[bên]] (ôtô trong khi quành hay chạy vòng tròn).
# {{term|Ngành mỏ}} [[bờ|Bờ]] [[miệng]] [[giếng]], [[bờ]] [[miệng]] [[hầm]].
# [[nhà|Nhà]] [[ngân hàng]].
# {{term|Đánh bài}} [[vốn|Vốn]] (của) [[nhà cái]].
#: ''to break the '''bank''''' — đánh cho nhà cái hết vốn
# [[chỗ ngồi|Chỗ ngồi]] (của người nô lệ chèo thuyền chiến).
# [[dãy|Dãy]] [[mái chèo]] (thuyền chiến).
# {{term|Âm nhạc}} [[bàn phím|Bàn phím]].
# [[bàn|Bàn]] [[thợ]].
{{-verb-}}
'''bank''' {{IPA|/ˈbæŋk/}}
# Đắp [[bờ]] (để ngăn).
#: ''to '''bank''' up a river'' — đắp bờ ngăn sông
# [[chất|Chất]] đống, [[dồn]] thành đống.
#: ''the sand banks up'' — cát dồn lại thành đống
# [[nghiêng|Nghiêng]] đi (ô tô, máy bay khi lái vòng).
# [[gửi|Gửi]] (tiền) vào [[ngân hàng]]; [[gửi]] [[tiền]] ở [[ngân hàng]].
#: ''he banks one tenth of his salary every month'' — anh ta gửi 1 qoành 0 tiền lương hàng tháng vào ngân hàng
# Đổi [[tiền]].
# [[làm cái|Làm cái]] (đánh bạc).
# [[làm chủ|Làm chủ]] [[ngân hàng]]; làm [[nghề]] đổi [[tiền]].
{{-expr-}}
* '''to bank on (upon) somebody''': [[trông nom|Trông nom]] vào ai, [[hy vọng]] vào ai, [[tin cậy]] vào ai.
{{-forms-}}
{{eng-verb|base=bank}}
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Anh]]
[[ar:bank]]
[[br:bank]]
[[bs:bank]]
[[de:bank]]
[[el:bank]]
[[en:bank]]
[[es:bank]]
[[et:bank]]
[[fa:bank]]
[[fi:bank]]
[[fr:bank]]
[[hu:bank]]
[[hy:bank]]
[[id:bank]]
[[io:bank]]
[[is:bank]]
[[it:bank]]
[[ja:bank]]
[[kk:bank]]
[[kn:bank]]
[[ko:bank]]
[[ku:bank]]
[[li:bank]]
[[lo:bank]]
[[lt:bank]]
[[ml:bank]]
[[ms:bank]]
[[my:bank]]
[[nl:bank]]
[[no:bank]]
[[pl:bank]]
[[pt:bank]]
[[ru:bank]]
[[simple:bank]]
[[sr:bank]]
[[sv:bank]]
[[sw:bank]]
[[ta:bank]]
[[te:bank]]
[[th:bank]]
[[tk:bank]]
[[tr:bank]]
[[vo:bank]]
[[wo:bank]]
[[zh:bank]]
[[zh-min-nan:bank]]