Xem thêm: casami

Tiếng Slovak

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

čašami gc

  1. Dạng instrumental số nhiều của čaša

Tiếng Slovene

sửa

čašami

  1. Dạng instrumental số nhiều của čaša

Tham khảo

sửa