Tiếng Séc

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

číslovky

  1. Dạng biến tố của číslovka:
    1. gen. số ít
    2. nom./acc./voc. số nhiều

Tiếng Slovak

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

číslovky

  1. Dạng nom. số nhiều của číslovka
  2. Dạng acc. số nhiều của číslovka

Tham khảo

sửa