Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
êa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Bih
sửa
Danh từ
sửa
êa
nước
.
Lah điêo nuă mâo
êa
ƀiă-dah ti
êa
krông năn, ajih khuô̆t leh.
Có
nước
ở nơi khác, trừ con sông.
Tham khảo
sửa
Tam Thi Min Nguyen,
A grammar of Bih
(2013)