évolutif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.vɔ.ly.tif/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | évolutif /e.vɔ.ly.tif/ |
évolutives /e.vɔ.ly.tiv/ |
Giống cái | évolutive /e.vɔ.ly.tiv/ |
évolutives /e.vɔ.ly.tiv/ |
évolutif /e.vɔ.ly.tif/
- Tiến triển, tiến hóa.
- Tuberculose évolutive — lao tiến triển
- Formes évolutives — hình thái tiến hóa
Tham khảo
sửa- "évolutif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)