Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
évocatoire
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
évocatoire
Để
gọi hồn
.
Xem
évocation 4
Motifs
évocatoires
— (luật học, pháp lý) lý do dành quyền xét xử
Tham khảo
sửa
"
évocatoire
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)