étymologiste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.ti.mɔ.lɔ.ʒist/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | étymologiste /e.ti.mɔ.lɔ.ʒist/ |
étymologiste /e.ti.mɔ.lɔ.ʒist/ |
Số nhiều | étymologiste /e.ti.mɔ.lɔ.ʒist/ |
étymologiste /e.ti.mɔ.lɔ.ʒist/ |
étymologiste /e.ti.mɔ.lɔ.ʒist/
Tham khảo
sửa- "étymologiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)