Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
étrave
/et.ʁav/
étraves
/et.ʁav/

étrave gc /et.ʁav/

  1. (Hàng hải) Sống mũi (tàu).

Tham khảo

sửa