Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /et.ʁɑ̃ʒ.mɑ̃/

Phó từ

sửa

étrangement /et.ʁɑ̃ʒ.mɑ̃/

  1. Lạ thường.
    Homme vêtu étrangement — người ăn mặc lạ thường

Tham khảo

sửa