étonner
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.tɔ.ne/
Ngoại động từ
sửaétonner ngoại động từ /e.tɔ.ne/
- Làm cho ngạc nhiên.
- Làm nứt rạn.
- étonner une voûte — làm cho rạn nứt cái vòm
Tham khảo
sửa- "étonner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)