éthologie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.tɔ.lɔ.ʒi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
éthologie /e.tɔ.lɔ.ʒi/ |
éthologie /e.tɔ.lɔ.ʒi/ |
éthologie gc /e.tɔ.lɔ.ʒi/
- (Động vật học) Tập tính học.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Phong tục học; chuyên khảo phong tục.
Tham khảo
sửa- "éthologie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)