éthiopien
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.tjɔ.pjɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | éthiopien /e.tjɔ.pjɛ̃/ |
éthiopiens /e.tjɔ.pjɛ̃/ |
Giống cái | éthiopienne /e.tjɔ.pjɛn/ |
éthiopiens /e.tjɔ.pjɛ̃/ |
éthiopien /e.tjɔ.pjɛ̃/
- (Thuộc) Ê-ti-ô-pi.
- Langue éthiopienne — ngôn ngữ Ê-ti-ô-pi
Tham khảo
sửa- "éthiopien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)